Scholar Hub/Chủ đề/#vữa xi măng/
Vữa xi măng là một loại vật liệu xây dựng được tạo thành từ một pha bột xi măng và một pha hỗn hợp cát, nước và các phụ gia. Vữa xi măng thường được sử dụng để ...
Vữa xi măng là một loại vật liệu xây dựng được tạo thành từ một pha bột xi măng và một pha hỗn hợp cát, nước và các phụ gia. Vữa xi măng thường được sử dụng để lắp ráp và cố định các viên gạch, gạch viên, gạch bông và các bề mặt xây dựng khác. Nó thường có đặc tính kết dính và co giãn tốt, giúp kết nối các bề mặt và chịu được áp lực và sự biến dạng trong quá trình sử dụng.
Vữa xi măng là một chất kết dính được sử dụng trong ngành xây dựng để tạo ra liên kết mạnh mẽ và bền vững giữa các bề mặt xây dựng. Nó thường được tạo thành từ một hỗn hợp của bột xi măng, cát và nước, và có thể được cải thiện bằng cách thêm các phụ gia như phụ gia kết dính, phụ gia giảm nước, phụ gia gia cố, và phụ gia chống thấm.
Quá trình tạo ra vữa xi măng bắt đầu bằng việc trộn bột xi măng với cát và các phụ gia khác trong tỷ lệ phù hợp. Sau đó, nước được thêm vào để tạo thành một hỗn hợp nhũ tương và các thành phần được trộn đều để đạt được độ nhớt phù hợp. Quá trình trộn này nhằm đảm bảo độ homogen và đồng nhất của vữa xi măng, tạo ra một chất liệu dễ dàng tiếp xúc và sử dụng.
Sau khi hoàn thành quá trình trộn, vữa xi măng có thể được sử dụng ngay hoặc được thải vào các khuôn mẫu hoặc bề mặt xây dựng. Trên bề mặt xây dựng, vữa xi măng có thể được phủ lên để lắp ráp và cố định các bức gạch, gạch bông hoặc gạch viên. Vữa xi măng có tính kết dính và cứng, giúp tạo ra một hệ thống liên kết mạnh mẽ giữa các bề mặt và chống lại sự chuyển động, rung động và tác động của các yếu tố môi trường.
Vữa xi măng cũng có khả năng chống thấm cao, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng. Đồng thời, nó cũng có thể điều chỉnh thành một hỗn hợp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình xây dựng. Vữa xi măng là một chất liệu quan trọng trong ngành xây dựng, được sử dụng rộng rãi để tạo ra các công trình như các tòa nhà, cầu đường, công trình dân dụng, và cả trong các ngành công nghiệp như chế biến đá và sản xuất các vật liệu xây dựng khác.
Vữa xi măng có thành phần chính là bột xi măng, cát và nước, và thường được sản xuất theo các quy trình tiêu chuẩn. Thành phần phụ gia cũng có thể được thêm vào để cải thiện các tính chất của vữa xi măng, bao gồm tính kết dính, tính co giãn, tính chống thấm, tính bền và tính dẻo.
Bột xi măng: Đây là thành phần chính của vữa xi măng, được sản xuất bằng quá trình nung nóng vật liệu như đá vôi và đá granit tại nhiệt độ cao. Khi nung, các thành phần trong đá sẽ phản ứng để tạo thành các trạng thái canxi silicat và canxi aluminat, tạo nên bột xi măng.
Cát: Thành phần cát làm tăng khả năng làm việc của vữa xi măng, giúp làm phá vỡ cấu trúc bột xi măng và tạo ra một hỗn hợp nhũ tương dễ dàng pha trộn và tháo rời.
Nước: Nước là chất lỏng cần thiết để tạo thành vữa xi măng dễ dàng tiếp xúc và sử dụng. Nước sẽ tương tác với bột xi măng để kích thích quá trình hóa học gọi là hiện tượng lưu hóa, khiến cho vữa xi măng đông cứng.
Phụ gia: Phụ gia được sử dụng trong sản xuất vữa xi măng để cung cấp các đặc tính cần thiết. Có nhiều loại phụ gia khác nhau như phụ gia kết dính, phụ gia gia cố, phụ gia giảm nước, phụ gia chống thấm, phụ gia tạo màu, phụ gia tăng độ bền và phụ gia tăng tính năng chống lão hóa.
Quy trình sản xuất vữa xi măng bao gồm các bước như trộn bột xi măng, cát và nước trong tỷ lệ phù hợp, sau đó thêm phụ gia và tiến hành quá trình trộn đều. Quá trình trộn phải đảm bảo độ homogen và đồng nhất để đạt được chất liệu vữa xi măng chất lượng cao. Sau đó, vữa xi măng có thể đổ vào khuôn mẫu hoặc sử dụng trên bề mặt xây dựng, mà sau đó sẽ đông cứng và tạo ra liên kết mạnh mẽ và bền vững giữa các bề mặt xây dựng.
Ảnh hưởng của cốt liệu được chế tạo từ tro bay thay thế cát tự nhiên tới một số tính chất của vữa xi măngBài báo này trình bày kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của cốt liệu mịn được chế tạo từ tro bay thay thế cát tự nhiên tới tính chất của vữa xi măng. Vữa sử dụng cốt liệu từ tro bay có kích thước từ 4,5 mm đến 0,14 mm cho tính chất tốt hơn vữa sử dụng cốt liệu từ tro bay kích thước nhỏ hơn 2,5 mm và lượng hạt dưới kích thước 0,14 mm lớn hơn 25 %. Hàm lượng cốt liệu từ tro bay thay thế cát tăng thì khối lượng riêng của vữa giảm tương ứng, nhu cầu nước cho vữa tăng nguyên nhân do các hạt cốt liệu từ tro bay có độ rỗng xốp và hút nước lớn. Cường độ nén của vữa ở tuổi 28 ngày tương đương mẫu đối chứng khi sử dụng 40 % hạt cốt liệu từ tro bay thay cát tự nhiên. Kết quả nghiên cứu này là bước đầu chứng minh khả năng ứng dụng sử dụng hạt cốt liệu từ tro bay thay thế cát tự nhiên để chế tạo vữa và bê tông.
#Cốt liệu tro bay #Vữa xi măng #Cát tự nhiên
Nghiên cứu chế tạo vữa cường độ cao siêu rắn nhanh trên cơ sở chất kết dính hỗn hợp xi măng và calcium aluminateTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (TCKHCNXD) - ĐHXDHN - - 2021
Mục tiêu nghiên cứu này là đánh giá ảnh hưởng của phụ gia rắn nhanh aluminat canxi vô định hình (ACA) đến một số tính chất của chất kết dính và vữa cường độ cao. Các kết quả nghiên cứu cho thấy ACA đóng vai trò là một loại phụ gia giúp thúc đẩy quá trình đông kết và đóng rắn của chất kết dính và vữa cường độ cao. Việc sử dụng ACA có ý nghĩa rất lớn trong việc phát triển cường độ ở thời gian rất sớm, chẳng hạn sau 4h đạt lớn hơn 20 MPa, đồng thời vẫn duy trì sự phát triển cường độ ở tuổi dài ngày. Đặc biệt, khi sử dụng xỉ với hàm lượng 30% theo khối lượng chất kết dính, không ảnh hưởng đến thời gian đông kết cũng như sự phát triển cường độ của vữa ở tuổi sớm khi kết hợp với ACA so với mẫu không sử dụng xỉ lò cao hạt hóa nghiền mịn.
#vữa cường độ cao #vữa siêu rắn nhanh #aluminat canxi vô định hình #axit tartaric #phụ gia khoáng #thời gian đông kết
ẢNH HƯỞNG CỦA BỘT TÁI PHÂN TÁN TỚI TÍNH CHẤT CỦA VỮA XI-MĂNG TƯƠIBài báo này trình bày kết quả thực nghiệm về ảnh hưởng của một loại phụ gia tái phân tán dạng bột tới tính chất của vữa xi-măng ở trạng thái tươi. Trong bài báo này, tác dụng của bột tái phân tán tới tính dính bám và tính lưu biến của vữa tươi đã được nghiên cứu. Tính dính của vữa được xác định bằng thí nghiệm dính bám, từ thí nghiệm này cường độ dính bám, lực cố kết và sức bám của vật liệu được xác định. Tính lưu biến của vữa cũng được xem xét bằng thí nghiệm đo lưu biến. Kết quả thí nghiệm cho thấy tác động của phụ gia tái phân tán tới tính dính bám và tính lưu biến của vữa tươi là rất nhỏ, hầu như không đáng kể. Phụ gia tái phân tán dường như chỉ có các tác động gián tiếp và rất nhỏ tới tính chất của vữa tươi thông qua sự gia tăng bọt khí trong vật liệu.
Nghiên cứu chế tạo phụ gia giãn nở PVChem MgO và thiết lập đơn vữa xi măng trám giếng khoan nhằm ngăn chặn hiện tượng khí xâm nhập và dịch chuyểnTrong quá trình trám xi măng cho giếng khoan dầu khí, việc dùng phụ gia giãn nở trên cơ sở các oxide MgO được sử dụng rộng rãi để tăng mức độ liên kết, bám dính giữa vành đá xi măng với ống chống và với thành giếng khoan. Trong điều kiện nhiệt độ đáy giếng cao, phụ gia này giúp ngăn ngừa hiện tượng khí xâm nhập và dịch chuyển trong giếng khoan.Bài báo giới thiệu kết quả nghiên cứu, chế tạo phụ gia giãn nở PVChem MgO trên cơ sở quặng magnesite từ mỏ Kong Queng (Gia Lai). Kết quả phân tích tỷ trọng, độ tách nước, độ thải nước, tính chất lưu biến, thời gian đặc quánh và độ bền đá xi măng cho thấy việc bổ sung 0,75% phụ gia giãn nở PVChem MgO vào vữa xi măng trám giúp ngăn ngừa hiệu quả khí xâm nhập.
#Expansion additive #MgO #cementing #gas channelling #gas migration
Nghiên cứu lựa chọn vữa xi măng trám giếng khoan khai thác dầu khí vùng nước sâuHiện nay, các hoạt động thi công khoan trong vùng nước sâu (như Bắc và Tây Na Uy, Tây Shetland, vịnh Mexico, Đông Venezuela và dải biển Tây của Nam Mỹ) với chiều sâu nước biển lên đến hàng nghìn mét, chi phí giếng khoan tăng cao, tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, thách thức đối với công tác thi công khoan. Vì vậy, vấn đề cấp bách đặt ra cho việc thiết kế thi công các giếng khoan trong vùng nước sâu là phải giảm thiểu thời gian khoan, tối ưu hóa quá trình thi công giếng và giếng đảm bảo kỹ thuật. Bài viết nghiên cứu vấn đề lựa chọn vữa xi măng - một trong các giải pháp công nghệ - kỹ thuật quan trọng để nâng cao hiệu quả công tác gia cố giếng trong vùng nước sâu.
#-
Tái chế phế thải công nghiệp phosphogypsum trong sản xuất vữa không xi măngNghiên cứu này nhằm tìm hiểu khả năng tái chế phosphogypsum (PG), một phế phẩm của ngành công nghiệp phân bón, trong sản xuất bê tông có độ linh động cao (HFC). Bột PG được trộn với xỉ lò cao nghiền mịn (GGBFS) và xỉ các bua (CS) hoặc canxi hyđrôxít (CA) với các hàm lượng khác nhau để chuẩn bị mẫu HFC dùng cho nghiên cứu. Một hệ thống đánh giá đặc tính của HFC đã được báo cáo ở cả giai đoạn tươi và đóng rắn, bao gồm: độ chảy, thời gian ninh kết, khối lượng thể tích và cường độ chịu nén. Ngoài ra, các tính chất vi cấu trúc của HFC đã được kiểm tra bằng các kỹ thuật phân tích tiên tiến của kính hiển vi quét điện tử (SEM) và nhiễu xạ tia X (XRD). Hơn nữa, phân tích chi phí cũng được thực hiện để đánh giá khả năng ứng dụng ngoài thực tế. Các kết quả thực nghiệm cho thấy một tiềm năng lớn trong việc sử dụng các vật liệu nêu trên vào sản xuất HFC với các tính chất đáp ứng các yêu cầu cho ứng dụng ngoài thực tế.
#Phosphogypsum #vữa không xi măng #xỉ các bua #cường độ chịu nén #vi cấu trúc
Điều chỉnh tỷ trọng vữa xi măng và sử dụng vữa xi măng nặng để bơm trám các giếng khoan ở bể Nam Côn SơnVữa xi măng nặng được dùng khá phổ biến để bơm trám các giếng khoan trong điều kiện áp suất vỉa cao. Bài báo giới thiệu nguyên lý điều chỉnh tỷ trọng của vữa xi măng để bơm trám các giếng khoan dầu khí bằng cách thay đổi lượng nước hoặc bổ sung phụ gia làm nặng vữa xi măng; đồng thời trình bày kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của việc làm nặng vữa xi măng đến độ bền uốn - một trong những thông số cơ bản của tính chất cơ lý đặc trưng cho khả năng làm việc của đá xi măng trong giếng khoan. Từ kết quả nghiên cứu lý thuyết và trên cơ sở phân tích điều kiện địa chất thực tế, nhóm tác giả đã đưa ra các đề xuất giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vữa xi măng nặng để bơm trám cácgiếng khoan ở bể Nam Côn Sơn.
#Heavy cement slurry #cement slurry density adjustment #heavyweight additives
Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng vôi và silica fume đến đặc tính cơ lý của vữa xi măng sử dụng hàm lượng tro bay caoSử dụng tro bay thay thế một phần hay toàn bộ xi măng Poóc lăng trong chế tạo vữa, bê tông ngày càng thu hút được sự quan tâm trong giới học thuật và ứng dụng thực tế do các ưu điểm cả về đặc tính cơ lý và tính thân thiện môi trường của vật liệu. Tuy nhiên, với hàm lượng tro bay cao, thời gian đông kết của vữa bị kéo dài, chậm phát triển cường độ, gây giảm tiến độ thi công, và làm hạn chế tính ứng dụng của vữa. Trong nghiên cứu này, ảnh hưởng của việc bổ sung lượng vôi (5÷30 %) hoặc silica fume (2÷10 %) đến một số tính chất của vữa, như độ linh động, thời gian bắt đầu đông kết và cường độ phát triển theo thời gian (3÷90 ngày tuổi), trong đó xi măng Nghi Sơn PC40 được thay thế bởi 60, 70 và 80 % tro bay Duyên Hải theo khối lượng, được tiến hành và so sánh đối chiếu với nhóm mẫu đối chứng (100 % PC40). Kết quả thí nghiệm cho thấy, hàm lượng vôi bổ sung tối ưu để đạt được các tính chất cường độ tuổi sớm (3 và 7 ngày) và cải thiện thời gian đông kết lần lượt là 5 %; 10 %; 15 % so với tổng lượng chất kết dính tương ứng cho cấp phối vữa sử dụng tro bay là 60 %; 70 % và 80 %. Trong khi đó, tỷ lệ hợp lý lựa chọn silica fume là 6 % trong tất cả các cấp phối.
#Vữa xi măng #Hàm lượng tro bay cao #Silica fume #Vôi Ca(OH)2 #Cường độ
Sự phát triển cường độ và khả năng hấp thụ nhiệt của vữa không xi măng thân thiện môi trườngBài báo này nghiên cứu sự phát triển cường độ nén và mối quan hệ giữa cường độ nén và khả năng hấp thụ nhiệt của vữa không măng thân thiện môi trường. Mẫu vữa được chuẩn bị từ hỗn hợp xỉ thép lò cao và tro trấu với sự bổ sung CFBC tro bay như một chất kích hoạt. Ảnh hưởng của hàm lượng tro trấu đến sự phát triển cường độ nén và khả năng hấp thụ nhiệt của các mẫu vữa đã được nghiên cứu. Kết quả thí nghiệm cho thấy tất cả các mẫu vữa không xi măng có giá trị cường độ nén thấp hơn so với các mẫu vữa xi măng. Tuy nhiên tốc độ phát triển cường độ của các mẫu vữa không xi măng ở độ tuổi dài ngày là đáng kể. Cường độ chịu nén dao động từ 29.6 đến 34.5 MPa. Cấp phối vữa chứa 30% tro trấu là tối ưu. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy tiềm năng lớn trong việc sử dụng chất kết dính không xi măng để thay thế cho xi măng thông thường nhằm hướng đến sự phát triển bền vững.
#Vữa thân thiện môi trường #vữa không xi măng #cường độ nén #khả năng hấp thụ nhiệt #tro trấu
Sử dụng muội silic trong sản xuất bê tông siêu bềnBê tông bột hoạt tính (RPC) là một loại bê tông siêu bền (UHPC). Nó được phát triển trong những năm 1990 bởi những nghiên cứu ở Pháp, người ta sử dụng các cốt liệu nhỏ và muội silic (SF) để đạt được độ chặt bê tông cao. Đặc trưng của RPC là có tỷ lệ khối lượng nước/xi măng rất thấp, điều này làm cho bê tông có độ rỗng nhỏ và thể tích thành phần rắn rất cao. Những đặc điểm này của RPC dẫn đến cường độ nén cao.
Dựa trên thực nghiệm nén những hỗn hợp bê tông khác nhau, bài báo phân tích sự ảnh hưởng của nồng độ SF lên cường độ nén của các mẫu thử. Sự ảnh hưởng này liên quan đến hàm lượng canxi-hydrosilicate (CSH) trong bê tông. Hàm lượng CSH được tính toán dựa trên một chương trình mô phỏng sự thủy hóa xi măng, qua đó định lượng được các thành phần pha rắn, pha lỏng, các loại lỗ rỗng. Các mô phỏng về sự thủy hóa được xác minh lại thông qua thực nghiệm đo nhiệt trong bêtông và lỗ rổng trong vữa do thủy hóa tạo ra.
#mô hình #vữa xi măng #bê tông #cường độ nén #thủy hóa